dǎn
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 亶.
- Bính âm Hán ngữ của 伔.
- Bính âm Hán ngữ của 刐.
- Bính âm Hán ngữ của 拄.
- Bính âm Hán ngữ của 撣, 撢.
- Bính âm Hán ngữ của 澸.
- Bính âm Hán ngữ của 熭.
- Bính âm Hán ngữ của 玬.
- Bính âm Hán ngữ của 瓭.
- Bính âm Hán ngữ của 疸.
- Bính âm Hán ngữ của 瘄.
- Bính âm Hán ngữ của 癇.
- Bính âm Hán ngữ của 紞.
- Bính âm Hán ngữ của 膽.
- Bính âm Hán ngữ của 衴.
- Bính âm Hán ngữ của 贅.
- Bính âm Hán ngữ của 黒.
- Bính âm Hán ngữ của 黮.
- Bính âm Hán ngữ của 黵.
- Bính âm Hán ngữ của 㔊.