₫
Đa ngữ
sửa
| ||||||||
|
Mô tả
sửaChữ “đ” có dấu gạch chân ở dưới.
Từ nguyên
sửaTừ chữ cái đầu của từ “đồng” trong tiếng Việt.
Ký tự
sửa₫
Ghi chú sử dụng
sửaTrong tiếng Việt, ký hiệu này thường được viết đơn giản là đ hay Đ.
Xem thêm
sửaKý hiệu tiền (¤) | |
---|---|
Ký hiệu tiền được sử dụng hiện tại | ؋ · ฿ · ₿ · ¢ · ₡ · ₵ · Ð · $ · ₫ · ֏ · Ξ · € · ƒ · ₲ · ₴ · ₭ · ₾ · ₺ · ₼ · ₥ · ₦ · ₱ · £ · ﷼ · ៛ · ރ · ₽ · ₨ · ௹ · ₹ · ৲ / ৳ · ૱ · ₪ · ₸ · ₮ . ₩ . ¥ |
Ký hiệu tiền được sử dụng trước đây | · · 𐆚 · ₳ · ₠ · ₢ · 𐆖 · ₯ · ₣ · ₤ · ₶ · ℳ · ₧ · ₰ · ₷ |
Ký hiệu tiền khác | ߾ · ߿ · ৻ · ꠸ · 𑿝 · 𑿞 · 𑿟· 𑿠 · 𞋿 · 𞲰 |