Xem thêm: Р ϼ

U+20BD, ₽
RUBLE SIGN

[U+20BC]
Currency Symbols
[U+20BE]

Đa ngữ sửa

Từ nguyên sửa

Từ chữ cái đầu tiên của từ tiếng Nga рубль (rublʹ).

Ký tự sửa

(or, or, or)

  1. Rúp (đơn vị tiền tệ của Nga).

Xem thêm sửa

Ký hiệu tiền (¤)
Ký hiệu tiền được sử dụng hiện tại ؋‎ · ฿ · · ¢ · · · Ð · $ · · ֏  · Ξ · · ƒ · · · · · · · · · · £ · · · ރ · · · · · / · · · · . . ¥
Ký hiệu tiền được sử dụng trước đây · · 𐆚 · · · · 𐆖 · · · · · · · ·
Ký hiệu tiền khác ߾ · ߿ · · · 𑿝 · 𑿞 · 𑿟· 𑿠 · 𞋿 · 𞲰