Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ރ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Ký tự
1.2.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Dhivehi
2.1
Chữ cái
Đa ngữ
sửa
ރ
U+0783
,
ރ
THAANA LETTER RAA
←
ނ
[U+0782]
Thaana
ބ
→
[U+0784]
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Dhivehi
ރ
.
Ký tự
sửa
ރ
Ký hiệu của đồng
rufiyaa
, loại
tiền tệ
được sử dụng ở
Maldives
, tương đương với 100
laari
.
Đồng nghĩa
sửa
MRF
,
Rf
Tiếng Dhivehi
sửa
Chữ cái
sửa
ރ
(r)
Chữ cái
raa
.