Đa ngữ sửa


 
U+20A9, ₩
WON SIGN

[U+20A8]
Currency Symbols
[U+20AA]

Mô tả sửa

Chữ “W” có hai thanh ngang đi qua.

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hàn Quốc (, won), từ nhóm ngôn ngữ Hán (yuán).

Ký tự sửa

  1. Ký hiệu của won, đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc.
  2. Ký hiệu của won, đơn vị tiền tệ của Bắc Triều Tiên.
  3. Ký hiệu của won, đơn vị tiền tệ của Triều Tiên.

Từ dẫn xuất sửa

Xem thêm sửa

Ký hiệu tiền (¤)
Ký hiệu tiền được sử dụng hiện tại ؋‎ · ฿ · · ¢ · · · Ð · $ · · ֏  · Ξ · · ƒ · · · · · · · · · · £ · · · ރ · · · · · / · · · · . . ¥
Ký hiệu tiền được sử dụng trước đây · · 𐆚 · · · · 𐆖 · · · · · · · ·
Ký hiệu tiền khác ߾ · ߿ · · · 𑿝 · 𑿞 · 𑿟· 𑿠 · 𞋿 · 𞲰