Đa ngữ

sửa


 
U+20B8, ₸
TENGE SIGN

[U+20B7]
Currency Symbols
[U+20B9]

Từ nguyên

sửa

Từ chữ cái đầu của từ “теңге” (teñge) trong tiếng Kazakh.

Ký tự

sửa

  1. Ký hiệu của đồng tenge, đơn vị tiền tệ của Kazakhstan.

Xem thêm

sửa
Ký hiệu tiền (¤)
Ký hiệu tiền được sử dụng hiện tại ؋‎ · ฿ · · ¢ · · · Ð · $ · · ֏  · Ξ · · ƒ · · · · · · · · · · £ · · · ރ · · · · · / · · · · . . ¥
Ký hiệu tiền được sử dụng trước đây · · 𐆚 · · · · 𐆖 · · · · · · · ·
Ký hiệu tiền khác ߾ · ߿ · · · 𑿝 · 𑿞 · 𑿟· 𑿠 · 𞋿 · 𞲰


Các ký tự giống “₸”

sửa