Đa ngữ

sửa
U+17DB, ៛
KHMER CURRENCY SYMBOL RIEL

[U+17DA]
Khmer
[U+17DC]

Từ nguyên

sửa

Từ chữ cái đầu tiên của tiếng Khmer រៀល (riəl).

Ký tự

sửa

(or, or, or)

  1. Ký hiệu của đồng riel, đơn vị tiền tệ của Campuchia từ 1955 thay thế đồng piastre của Pháp.

Xem thêm

sửa

Riel Campuchia

Ký hiệu tiền (¤)
Ký hiệu tiền được sử dụng hiện tại ؋‎ · ฿ · · ¢ · · · Ð · $ · · ֏  · Ξ · · ƒ · · · · · · · · · · £ · · · ރ · · · · · / · · · · . . ¥
Ký hiệu tiền được sử dụng trước đây · · 𐆚 · · · · 𐆖 · · · · · · · ·
Ký hiệu tiền khác ߾ · ߿ · · · 𑿝 · 𑿞 · 𑿟· 𑿠 · 𞋿 · 𞲰