Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ ha̤ːn˨˩ kwəwk˧˥tiə̰ŋ˩˧ haːŋ˧˧ kwə̰wk˩˧tiəŋ˧˥ haːŋ˨˩ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ haːn˧˧ kwəwk˩˩tiə̰ŋ˩˧ haːn˧˧ kwə̰wk˩˧

Từ nguyên

sửa

tiếng (ngôn ngữ) + Hàn Quốc

Danh từ riêng

sửa

tiếng Hàn Quốc, tiếng Hàn quốc

  1. Xem tiếng Hàn