ᠨᠤᠲᠤᠭ
Tiếng Mông Cổ
sửaDanh từ
sửaᠨᠤᠲᠤᠭ (nutug)
- Cố hương, nguyên tịch, bản thổ.
- Địa phương, bản địa.
- Nutug, đơn vị hành chính của Mông Cổ, dưới kỳ, thiết lập tại khu vực nông nghiệp.
Đồng nghĩa
sửaTiếng Mông Cổ cổ điển
sửaDanh từ
sửaᠨᠤᠲᠤᠭ (nutug)
- Cố hương, nguyên tịch, bản thổ.
- Địa phương, bản địa.
- Nutug, đơn vị hành chính của Mông Cổ, dưới kỳ, thiết lập tại khu vực nông nghiệp.
Hậu duệ
sửa- Tiếng Mông Cổ: нутаг (nutag)