Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нутаг
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Mông Cổ
sửa
Danh từ
sửa
нутаг
(nutag)
Cố hương
,
nguyên
tịch
,
bản
thổ
.
Địa phương
,
bản địa
.
Nutug
,
đơn vị
hành chính
của
Mông Cổ
, dưới
kỳ
,
thiết lập
tại
khu vực
nông nghiệp
.
Đồng nghĩa
sửa
ᠨᠤᠲᠤᠭ
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)