ปอกลอก
Tiếng Thái
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa ปอก (bpɔ̀ɔk, “bóc vỏ, gọt vỏ”) + ลอก (lɔ̂ɔk, “cắt, gọt, lột”), nghĩa đen: “bóc vỏ và cắt gọt”.
Cách phát âm
sửaChính tả | ปอกลอก p ɒ k l ɒ k | |
Âm vị | ปอก-ลอก p ɒ k – l ɒ k | |
Chuyển tự | Paiboon | bpɔ̀ɔk-lɔ̂ɔk |
Viện Hoàng gia | pok-lok | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /pɔːk̚˨˩.lɔːk̚˥˩/(V) |
Động từ
sửaปอกลอก (bpɔ̀ɔk-lɔ̂ɔk) (danh từ trừu tượng การปอกลอก)