Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ไทย
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Địa danh
1.4
Danh từ riêng
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ไทย
ai
d y
Âm vị
ไท
ai
d
Chuyển tự
Paiboon
tai
Viện Hoàng gia
thai
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/tʰaj˧/
(
V
)
Từ đồng âm
sửa
ไท
Âm thanh
Danh từ
sửa
ไทย
(
Cổ xưa
) Con người, người.
(
Cổ xưa
)
(
ชาว
~,
คน
~)
Người Xiêm.
(
ชาว
~,
คน
~)
Người Thái.
Địa danh
sửa
ไทย
(
Cổ xưa
)
(
ประเทศ
~,
เมือง
~,
กรุง
~)
Xiêm.
(
ประเทศ
~,
เมือง
~)
Thái Lan
(quốc gia ở châu Á).
Danh từ riêng
sửa
ไทย
(
ภาษา
~)
Tiếng Thái, ngôn ngữ chính thức của Thái Lan.