Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảไทย
ai d y
Âm vị
ไท
ai d
Chuyển tựPaiboontai
Viện Hoàng giathai
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/tʰaj˧/(V)
Từ đồng âmไท
Âm thanh

Danh từ

sửa

ไทย

  1. (Cổ xưa) Con người, người.
  2. (Cổ xưa) (ชาว~, คน~) Người Xiêm.
  3. (ชาว~, คน~) Người Thái.

Địa danh

sửa

ไทย

  1. (Cổ xưa) (ประเทศ~, เมือง~, กรุง~) Xiêm.
  2. (ประเทศ~, เมือง~) Thái Lan (quốc gia ở châu Á).

Danh từ riêng

sửa

ไทย

  1. (ภาษา~) Tiếng Thái, ngôn ngữ chính thức của Thái Lan.