Tiếng Thái sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Tai Tây Nam nguyên thuỷ *ʰɲiŋᴬ (phụ nữ). Cùng gốc với tiếng Bắc Thái ᨬᩥ᩠ᨦ/ᨿᩥ᩠ᨦ, tiếng Isan ญิง, tiếng Lào ຍິງ (nying), tiếng Lự ᦍᦲᧂ (yiing), tiếng Shan ယိင်း (yíng), tiếng Thái Na ᥕᥤᥒᥰ (yïng), tiếng Ahom 𑜐𑜢𑜂𑜫 (ñiṅ).

Cách phát âm sửa

Chính tảหญิง
h ɲ i ŋ
Âm vị
หฺยิง
h ̥ y i ŋ
Chuyển tựPaiboonyǐng
Viện Hoàng giaying
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/jiŋ˩˩˦/(V)

Danh từ sửa

หญิง (yǐng)

  1. (dùng cho con người là chính) Phụ nữ; đàn bà.