Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
species
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
species
(
Sinh vật học
)
Loài
.
our (the)
species
— loài người
Loại
,
hạng
, thứ.
a
species
of dogcart
— một loại xe chó
to have a
species
of cunning
— có tính láu cá
Dạng
,
hình
thái
.
Tham khảo
sửa
"
species
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)