яма
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của яма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jáma |
khoa học | jama |
Anh | yama |
Đức | jama |
Việt | iama |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaяма gc
- (Cái) Hố, hốc, lỗ; (ухаб. ) ổ gà.
- угольная яма — hố than
- рыть яму — đào hố (lỗ)
- (низинаб, впадина) chỗ đất trũng.
- воздушная яма — hố không khí, ổ gà
- волчья яма — hố bẫy
- рыть яму кому-л. — đào hố đánh bẫi ai, định làm hại ai
Tham khảo
sửa- "яма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)