Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

яма gc

  1. (Cái) Hố, hốc, lỗ; (ухаб. ) ổ .
    угольная яма — hố than
    рыть яму — đào hố (lỗ)
  2. (низинаб, впадина) chỗ đất trũng.
    воздушная яма — hố không khí, ổ gà
    волчья яма — hố bẫy
    рыть яму кому-л. — đào hố đánh bẫi ai, định làm hại ai

Tham khảo

sửa