эффект
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эффект
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | effékt |
khoa học | èffekt |
Anh | effekt |
Đức | effekt |
Việt | ephphect |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэффект gđ
- (впечатление) ấn tượng mạnh.
- производить — gây ấn tượng mạnh
- мн.: — эффекты — (средства, приспособления) — [những] xảo thuật
- световые эффекты — xảo thuật ánh sáng
- (результат) hiệu quả, hiệu lực, tác dụng, kết quả.
- большой эффект — hiệu quả lớn
- (физ.) Hiệu ứng.
Tham khảo
sửa- "эффект", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)