Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

экспансивный

  1. Dễ bộc lộ tình cảm, hay thổ lộ nỗi lòng; (восторженный) dễ phấn khởi, dễ phấn hứng.

Tham khảo

sửa