экран
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экран
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekrán |
khoa học | èkran |
Anh | ekran |
Đức | ekran |
Việt | ecran |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкран gđ
- Màn, màn che, màn chắn, tấm chắn.
- защитный экран реактора — màn bảo vệ của lò phản ứng
- (тех.) Màn, màn chiếu.
- экран телевизора — màn vô tuyến truyền hình
- экран локатора — màn ra-đa
- (в кинотеатре) màn ảnh, màn bạc.
- (перен.) (киноискусство) điện ảnh, màn bạc.
Tham khảo
sửa- "экран", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)