Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

шутливый

  1. (о человеке) thích đùa cợt, thích bông đùa, thích pha trò, vui đùa, vui tính.
  2. (имеющий характер шутки) hài hước, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
    шутливая песенка — bài cái hầi hước, bài hát trào lộng
  3. (совершаемый не всерьёз) [để] đùa.
    шутливый разговор — câu chuyện đùa

Tham khảo sửa