шутливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шутливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šutlívyj |
khoa học | šutlivyj |
Anh | shutlivy |
Đức | schutliwy |
Việt | sutlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшутливый
- (о человеке) thích đùa cợt, thích bông đùa, thích pha trò, vui đùa, vui tính.
- (имеющий характер шутки) hài hước, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
- шутливая песенка — bài cái hầi hước, bài hát trào lộng
- (совершаемый не всерьёз) [để] đùa.
- шутливый разговор — câu chuyện đùa
Tham khảo
sửa- "шутливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)