Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шутка gc

  1. (Câu, lời, trò, lối, chuyện) Đùa, nói đùa, nói chơi, nói bỡn, pha trò, bông lơn, bông phèng, bỡn cợt, đùa bỡn.
    злая шутка — câu nói đùa đọc địa, lời pha trò độc ác, lối đùa ác
    обратить что-л. в шутку — chuyển cái gì thành chuyện đùa
  2. (пьеса) [vở] kịch nhộn, kịch vui, hài kịch ngắn.
    шутки шутить см. шутить — 1, 2
    в шутку, шутки ради — đùa, để đùa thôi
    не на шутку рассердиться — rất tức giận, giận lắm, hết sức bực tức
    шутки в сторону, шутки прочь — thôi đừng đùa nữa, hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh đi
    это не шутка — cái đó thì chẳng phải chuyện chơi đau, điều đó thì rất quan trọng, việc đó thì tối hệ trọng đấy
    кроме шуток — nói thật đấy, chẳng đùa đau, nói nghiêm chỉnh đấy
    с ним шутки плохи — với lão tản thì phải cẩn thận đấy, đùa với hắn tản thì nguy hiểm đấy, với nó thì không đùa được đâu

Tham khảo sửa