штермовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штермовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štermovát' |
khoa học | štermovat' |
Anh | shtermovat |
Đức | schtermowat |
Việt | stermovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaштермовать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Tiến công, tấn công, xung phong, công kích, công phá.
- .
- (thông tục)(вход в зал и т. п. ) — ùa đến, bổ vây, xông vào, tràn vào, ùa vào, a đến, ập vào
- (горную вершину и т. п. ) chiếm lĩnh, chinh phục.
Tham khảo
sửa- "штермовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)