Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шпалеры số nhiều ((ед. шпалера ж.))

  1. (ковры) thảm treo tường.
  2. (для растений) [cái] choái, giàn, giàn leo cây.
  3. (ряды деревьев) hàng cây, dãy cây, rặng cây, rặng.
  4. (шеренги солдат) hàng quân, hàng.
    стоять шпалерыами — đứng thành hàng

Tham khảo sửa