шнырять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шнырять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šnyrját' |
khoa học | šnyrjat' |
Anh | shnyryat |
Đức | schnyrjat |
Việt | snyriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшнырять Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Chạy lăng xăng, chạy tới chạy lui; (разнюхивать) sục sạo, lùng sục, lục lạo; (высмотривать) dò xem, dò xét.
Tham khảo
sửa- "шнырять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)