Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

шнырять Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Chạy lăng xăng, chạy tới chạy lui; (разнюхивать) sục sạo, lùng sục, lục lạo; (высмотривать) xem, dò xét.

Tham khảo

sửa