шествие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шествие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šéstvije |
khoa học | šestvie |
Anh | shestviye |
Đức | schestwije |
Việt | sextviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшествие gt
- (Cuộc) Diễu hành, đi diễu, tuần hành; (группа людей) đoàn diễu hành, đám rước, đoàn tuần hành; перен. [sự] tiến bộ, tiến lên.
- погребальное шествие — đám tang, đám ma
Tham khảo
sửa- "шествие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)