швартов
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của швартов
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | švartóv |
khoa học | švartov |
Anh | shvartov |
Đức | schwartow |
Việt | svartov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшвартов gđ (мор.)
- (Sợi) Dây buộc thuyền, chão cột thuyền, cáp buộc tàu.
- отдать швартовы — thả dây buộc thuyền, cho tàu rời bến
Tham khảo
sửa- "швартов", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)