Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

чурка gc

  1. (дерево) miếng gỗ, tấm ván, tấm gỗ
  2. (металла) thỏi kim loại, thanh kim loại.

Tham khảo

sửa