чмоканье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чмоканье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čmókan'e |
khoa học | čmokan'e |
Anh | chmokane |
Đức | tschmokane |
Việt | trmocane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчмоканье gt
- (Sự) Chắt lưỡi, tặc lưỡi, tắc lưỡi, chép miệng; bú chùn chụt; nhai nhóp nhép; kêu nhóp nhép, kêu lệt xệt, kêu oàm oạp; hôn chùn chụt (ср. чмокать ); (звуки) [tiếng] chắt lưỡi, tặc lưỡi, tắc lưỡi, chùn chụt, nhóp nhép, lệt xệt, oàm oạp.
Tham khảo
sửa- "чмоканье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)