Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chùn chụt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṳn
˨˩
ʨṵʔt
˨˩
ʨuŋ
˧˧
ʨṵk
˨˨
ʨuŋ
˨˩
ʨuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨun
˧˧
ʨut
˨˨
ʨun
˧˧
ʨṵt
˨˨
Phó từ
sửa
chùn chụt
trgt.
Chụm
hai
môi
lại thành
tiếng
.
Hôn
chùn chụt
.
Bú
chùn chụt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chùn chụt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)