Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḛʔt˨˩ sḛʔt˨˩lḛt˨˨ sḛt˨˨ləːt˨˩˨ səːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
let˨˨ set˨˨lḛt˨˨ sḛt˨˨

Định nghĩa

sửa

lệt xệt

  1. Tiếng giày dép kéo lê hoặc tiếng một chất quánh đang sôi.
    Bột sôi lệt xệt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa