частица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của частица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | častíca |
khoa học | častica |
Anh | chastitsa |
Đức | tschastiza |
Việt | traxtitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчастица gc
- (небольшая часть) phần nhỏ, mảnh nhỏ.
- (крупинка) hạt, hạt nhỏ.
- частицаы пыли — những hạt bụi
- (перен.) Phần nhỏ, bộ phận, hạt.
- (грам.) Trợ từ, ngữ khí từ, phụ từ, phụ ngữ, tiểu từ.
- физ. — hạt
- элементарная частица — hạt cơ bản
- нейтральная частица — hạt trung hòa
Tham khảo
sửa- "частица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)