Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

церемонный

  1. (утончённо вежливый) rất lễ phép, câu nệ lễ nghi
  2. (отвечающий этикету) đúng nghi thức, đúng phép lịch sự
  3. (чопорный, жеманный) kiểu cách, xã giao, khách sáo.

Tham khảo sửa