церемониальный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

церемониальный

  1. (Thuộc về) Nghi thức, nghi lễ, nghi tiết, lễ nghi, lễ tiết, lễ chế, nghi chế.
  2. (торжественный) trọng thể, long trọng.
    церемониальное шествие — đám rước trọng thể, [cuộc] diễu hành long trọng
    пройти церемониальным маршем — đi qua theo nhịp hành khúc diễu binh

Tham khảo sửa