церемониальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của церемониальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ceremoniál'nyj |
khoa học | ceremonial'nyj |
Anh | tseremonialny |
Đức | zeremonialny |
Việt | txeremonialny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaцеремониальный
- (Thuộc về) Nghi thức, nghi lễ, nghi tiết, lễ nghi, lễ tiết, lễ chế, nghi chế.
- (торжественный) trọng thể, long trọng.
- церемониальное шествие — đám rước trọng thể, [cuộc] diễu hành long trọng
- пройти церемониальным маршем — đi qua theo nhịp hành khúc diễu binh
Tham khảo
sửa- "церемониальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)