Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lễ tiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
leʔe
˧˥
tiət
˧˥
le
˧˩˨
tiə̰k
˩˧
le
˨˩˦
tiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḛ
˩˧
tiət
˩˩
le
˧˩
tiət
˩˩
lḛ
˨˨
tiə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
lễ tiết
Lễ nghi
theo
đúng
lề lối
.
Ngày lễ
,
ngày hội
.
Tham khảo
sửa
"
lễ tiết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)