Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghi tiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
儀節
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋi
˧˧
tiət
˧˥
ŋi
˧˥
tiə̰k
˩˧
ŋi
˧˧
tiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋi
˧˥
tiət
˩˩
ŋi
˧˥˧
tiə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
nghi
tiết
Cách thức
nhất định
trong một cuộc
lễ
.
Nghi tiết
tế thần.
Tham khảo
sửa
"
nghi tiết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)