Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋi˧˧ tiət˧˥ŋi˧˥ tiə̰k˩˧ŋi˧˧ tiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˧˥ tiət˩˩ŋi˧˥˧ tiə̰t˩˧

Định nghĩa sửa

nghi tiết

  1. Cách thức nhất định trong một cuộc lễ.
    Nghi tiết tế thần.

Dịch sửa

Tham khảo sửa