Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

цедить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Lọc, chắt.
  2. (наливать) chiết, rót
  3. (пить) nhấp giọng, uống một, uống chậm dãi.
    разг.:
    цедить — [сквозь], цедить слова — nói rít mạnh từng lời

Tham khảo

sửa