цедить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цедить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cedít' |
khoa học | cedit' |
Anh | tsedit |
Đức | zedit |
Việt | txeđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaцедить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Lọc, chắt.
- (наливать) chiết, rót
- (пить) nhấp giọng, uống tí một, uống chậm dãi.
- разг.:
- цедить — [сквозь], цедить слова — nói rít mạnh từng lời
Tham khảo
sửa- "цедить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)