Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

хрупкий

  1. (ломкий) dễ vỡ, dễ gãy, giòn.
  2. (перен.) (болезненный) yếu đuối, ốm yếu, yếu ớt
  3. (нежный) mảnh khảnh, mảnh dẻ.

Tham khảo

sửa