хозяйственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хозяйственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hozjájstvennyj |
khoa học | xozjajstvennyj |
Anh | khozyaystvenny |
Đức | chosjaistwenny |
Việt | khodiaixtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхозяйственный
- (Thuộc về) Kinh tế.
- хозяйственная жизнь страны — sinh hoạt kinh tế của đất nước, đời sống kinh tế trong nước
- (ведающий хозяйством учреждения и т. п. ) [thuộc về] quản lý kinh tế.
- (служащий для ведения хозяйства) [để] dùng vào việc nội trợ, dùng trong nhà.
- хозяйственный инвентарь — dụng cụ, đồ dùng, đồ lề
- хозяйственные товары — hàng hóa dùng vào việc nội trợ, dụng cụ gia đình, nội trợ phẩm
- хозяйственный магазин — của hàng bán dụng cụ gia đình, hiệu nội trợ phẩm
- хозяйственное мыло — xà phòng giặt
- (экономичный) tiết kiệm, dè sẻn, tằn tiện, căn cơ
- (рациональный) hợp lý.
Tham khảo
sửa- "хозяйственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)