хилый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хилый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hílyj |
khoa học | xilyj |
Anh | khily |
Đức | chily |
Việt | khily |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
хилый
- (о человеке) ốm yếu, gầy yếu, suy yếu, yếu đuối, yếu ớt, còm cõi, òi ọp, quặt quẹo, gầy còm, còm kĩnh, yếu ệp
- (о растении) cằn cỗi, còi cọc, cằn cọc.
Tham khảo sửa
- "хилый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)