фиктивный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фиктивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fiktívnyj |
khoa học | fiktivnyj |
Anh | fiktivny |
Đức | fiktiwny |
Việt | phictivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфиктивный
- Hư ảo, hư, [có tính chất] hư cấu, hư tạo; (поддельный) giả mạo, giả tạo, giả, ngụy.
- фиктивный брак — [cuộc] hôn nhân hư cấu, hôn phối giả tạo
- фиктивный капитал — эк. — tư bản giả
Tham khảo
sửa- "фиктивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)