фальшь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaфальшь gc
- (неискренность) [sự, điều] giả dối, không thành thực
- (надуманность) [sự, điều] giả tạo.
- (в пении и т. п. ) [sự] sai nốt nhạc, sai nhịp, lỗi giọng.
- (обман) [sự, điều] lừa dối, lừa bịp, dối trá.
Tham khảo
sửa- "фальшь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)