Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

фальшивый

  1. (поддельный) giả mạo, giả tạo, hư ngụy, giả, ngụy.
    фальшивая монета — đồng tiền giả
    фальшивые документы — giấy tờ giả mạo, tài liệu giả
  2. (набодобие подлинного) giả.
    фальшивый карман — [cái] túi giả
  3. (неискренний, неественный) giả dối, không thành thực.
    фальшивый человек — con người giả dối (không thành thực)
    фальшивая улыбка — nụ cười giả dối
  4. (о пении и т. п. ) sai nốt nhạc, sai nhịp, lỗi giọng.
    фальшивая нота — nốt sai
    фальшивое положение — cảnh ngộ oái oăm (dở dang, oan khúc)

Tham khảo

sửa