фальшивый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaфальшивый
- (поддельный) giả mạo, giả tạo, hư ngụy, giả, ngụy.
- фальшивая монета — đồng tiền giả
- фальшивые документы — giấy tờ giả mạo, tài liệu giả
- (набодобие подлинного) giả.
- фальшивый карман — [cái] túi giả
- (неискренний, неественный) giả dối, không thành thực.
- фальшивый человек — con người giả dối (không thành thực)
- фальшивая улыбка — nụ cười giả dối
- (о пении и т. п. ) sai nốt nhạc, sai nhịp, lỗi giọng.
- фальшивая нота — nốt sai
- фальшивое положение — cảnh ngộ oái oăm (dở dang, oan khúc)
Tham khảo
sửa- "фальшивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)