Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

фальшивка gc (thông tục)

  1. Đồ giả, vật giả mạo; (о документе) giấy tờ giả mạo, tài liệu giả, ngụy thư.

Tham khảo sửa