фальсифицировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фальсифицировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fal'sificírovat' |
khoa học | fal'sificirovat' |
Anh | falsifitsirovat |
Đức | falsifizirowat |
Việt | phalxiphitxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaфальсифицировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- (подделывать) giả mạo, làm giả, làm mạo, làm giảmạo, làm gian, giả, mạo, ngụy tạo.
- (подменять) làm gian lận, đánh tráo, làm mạo, xuyên tạc.
Tham khảo
sửa- "фальсифицировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)