фактура
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фактура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | faktúra |
khoa học | faktura |
Anh | faktura |
Đức | faktura |
Việt | phactura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфактура gc
- (иск.) Thủ pháp, bút pháp, vẻ độc đáo.
- (ткани и т. п. ) cách cấu tạo, cách chế tạo, vẻ ngoài.
- (торг.) [cái] hóa đơn, đơn hàng.
Tham khảo
sửa- "фактура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)