ущемление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ущемление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uščemlénije |
khoa học | uščemlenie |
Anh | ushchemleniye |
Đức | uschtschemlenije |
Việt | usemleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaущемление gt
- (Sự) Kẹt, chẹt, kẹp.
- (перен.) (стеснение) [sự] lấn át, chèn ép
- (ограничение) [sự] hạn chế.
- (перен.) (оскробление) [sự] xúc phạm, đụng chạm, làm tổn thương.
Tham khảo
sửa- "ущемление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)