Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ухлопывать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)

  1. (убивать) giết, diệt, thịt, làm cỏ.
  2. (тратить) tiêu phí, tiêu xài, xài phí, xài, tiêu, phí mất, mất.
    ухлопывать много денег — tiêu phí (tiêu xài, xài phí, xài, tiêu) nhiều tiền
    я ухлопал целый день на это — tôi mất (phí mất) cả một ngày vào việc này

Tham khảo

sửa