ухлопывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ухлопывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uhlópyvat' |
khoa học | uxlopyvat' |
Anh | ukhlopyvat |
Đức | uchlopywat |
Việt | ukhlopyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaухлопывать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
- (убивать) giết, diệt, thịt, làm cỏ.
- (тратить) tiêu phí, tiêu xài, xài phí, xài, tiêu, phí mất, mất.
- ухлопывать много денег — tiêu phí (tiêu xài, xài phí, xài, tiêu) nhiều tiền
- я ухлопал целый день на это — tôi mất (phí mất) cả một ngày vào việc này
Tham khảo
sửa- "ухлопывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)