утруждать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утруждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utruždát' |
khoa học | utruždat' |
Anh | utruzhdat |
Đức | utruschdat |
Việt | utrugiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaутруждать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm phiền, phiền hà, làm rầy, quấy rối, làm trở ngại, gây khó khăn, quấy nhiễu, quấy.
- не утруждатьйте себя — [xin] anh đừng bận tâm làm gì, chị chớ bận lòng làm chi
Tham khảo
sửa- "утруждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)