утерпеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утерпеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uterpét' |
khoa học | uterpet' |
Anh | uterpet |
Đức | uterpet |
Việt | uterpet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaутерпеть Hoàn thành
- Nhịn được, nín được, chịu nổi, nén mình được, kìm mình được.
- я едва утерпетьел, чтобы не рассмеяться — khó khăn lắm tôi mới nhịn được cười
- трудно утерпеть — khó mà chịu được!
Tham khảo
sửa- "утерпеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)