упорство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của упорство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upórstvo |
khoa học | uporstvo |
Anh | uporstvo |
Đức | uporstwo |
Việt | uporxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaупорство gt
- (настойчивость) [sự, lòng, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cường
- (упрямство) [sự, tính] ngoan cố, bướng bỉnh, khăng khăng.
Tham khảo
sửa- "упорство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)