упорный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của упорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upórnyj |
khoa học | upornyj |
Anh | uporny |
Đức | uporny |
Việt | uporny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaупорный
- (настойчивый) kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cường
- (упрямый) ngoan cố, bướng bỉnh, khăng khăng.
- упорные поиски — những sự tìm tòi kiên trì (bền bỉ)
- упорный труд — lao động kiên cường (ngoan cường)
- упорное молчание — [sự] cố lặng thinh
- упорный взгляд — cái nhìn chằm chằm (chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp)
- упорное сопротивление — [sự] kháng cự ngoan cường, chống lại kiên cường
Tham khảo
sửa- "упорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)